Vết rạch tầng sinh môn có thể để lại sẹo tầng sinh môn do bị viêm nhiễm, gây ra cảm giác đau rát và ngứa ngáy ở vùng kín. Sau khi sinh con hoặc khi tuổi tác tăng lên, vùng kín của phụ nữ thường bị giãn rộng, mất độ săn chắc và đôi khi còn gặp khó khăn trong việc kiểm soát tiểu tiện, gây ảnh hưởng đến sức khỏe cũng như sự tự tin trong cuộc sống.
Không chỉ vậy, những thay đổi này còn làm giảm chất lượng cuộc sống và dễ tác động tiêu cực đến hạnh phúc gia đình. Vì thế, tốt nhất bạn nên chủ động đi khám tại các cơ sở chuyên sản phụ khoa để được kiểm tra và chữa trị đúng cách từ sớm.
Tầng sinh môn là gì? Chức năng của tầng sinh môn?
Tầng sinh môn là vùng mô nằm giữa âm đạo và hậu môn, dài khoảng 4–5cm. Khu vực này gồm mô mềm, các nhóm cơ và hệ dây chằng hỗ trợ khung chậu dưới.

Tầng sinh môn được cấu tạo bởi 3 lớp: tầng nông, tầng giữa và tầng sâu. Khi người phụ nữ chuyển dạ sinh con, tầng sinh môn sẽ tự động giãn nở để hỗ trợ em bé chào đời. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bác sĩ có thể cần thực hiện thủ thuật rạch tầng sinh môn nhằm giúp quá trình sinh nở diễn ra thuận lợi và an toàn hơn cho mẹ và bé.
Chức năng tầng sinh môn
- Nâng đỡ các cơ quan vùng chậu.
- Hỗ trợ hoạt động sinh lý và sinh sản.
- Là đường dẫn tinh trùng vào cổ tử cung.
- Giãn nở để em bé ra đời trong quá trình sinh nở.
Ở mẹ sinh con đầu lòng hoặc cơ địa kém đàn hồi, tầng sinh môn dễ bị rách hoặc cần can thiệp rạch hỗ trợ. Nếu không chăm sóc tốt sau sinh, vết thương dễ để lại sẹo lồi, mất thẩm mỹ, gây tự ti và ảnh hưởng đời sống vợ chồng.
> Xem thêm: Thu hẹp tầng sinh môn
Vì sao khi sinh nên rạch tầng sinh môn?
Rạch tầng sinh môn thường được bác sĩ thực hiện trong các trường hợp nhất định để hỗ trợ quá trình sinh nở, giúp mẹ và bé an toàn hơn. Việc này có thể giảm thiểu các rủi ro sau:
- Giảm nguy cơ rách tự nhiên: Nếu đầu bé quá to hoặc âm đạo không giãn đủ, việc rạch giúp mở rộng đường ra cho bé, tránh rách tầng sinh môn tự nhiên.
- Giảm đau và hỗ trợ phục hồi: Rạch tầng sinh môn đúng cách giúp giảm tổn thương nghiêm trọng, hỗ trợ quá trình hồi phục của mẹ sau sinh.
- Hạn chế tai biến khi sinh: Việc rạch giúp bé ra đời dễ dàng hơn, giảm thiểu nguy cơ ngạt thở cho bé và bảo vệ mẹ khỏi các tổn thương vùng kín.
- Cải thiện thẩm mỹ: Rạch tầng sinh môn còn giúp hạn chế các vết sẹo xấu, giúp vùng kín của mẹ phục hồi đẹp hơn so với việc để tự nhiên bị rách.
Tuy nhiên, không phải ai cũng cần phải rạch tầng sinh môn, chỉ thực hiện trong các trường hợp như: sinh lần đầu, âm đạo khó giãn, đầu bé quá to, hoặc có các vấn đề như phù nề, nhiễm trùng âm đạo.

Vết khâu tầng sinh môn có để lại sẹo không?
Vết khâu tầng sinh môn nằm gần âm đạo và hậu môn nên rất dễ nhiễm khuẩn. Nếu chăm sóc không đúng, vết thương sẽ lâu lành, gây đau nhức kéo dài, thậm chí bị nhiễm trùng với các dấu hiệu như:
- Sưng đau, mưng mủ, có mùi hôi.
- Đau bụng dưới, sốt, lạnh run.
- Tiểu buốt, chảy máu bất thường.
- Để lại sẹo tầng sinh môn
Các nguyên nhân gây ra sẹo ở tầng sinh môn
Sau khi sinh, vết rạch tầng sinh môn có thể bị viêm nhiễm, gây ra cảm giác đau rát và ngứa ngáy. Tùy thuộc vào cơ địa của mỗi người, tình trạng này có thể dẫn đến sự hình thành sẹo lồi ở vùng kín. Một số yếu tố gây ra sẹo lồi tầng sinh môn bao gồm:
Rạch tầng sinh môn khi sinh / Vết khâu ở tầng sinh môn
Khi sinh con, bác sĩ có thể thực hiện rạch tầng sinh môn để giúp bé ra ngoài dễ dàng hơn, đặc biệt là với những ca sinh đầu lòng hoặc khi có vấn đề về sự giãn nở của âm đạo. Việc này sẽ tạo một vết rạch nhỏ ở khu vực giữa âm đạo và hậu môn. Sau khi sinh, bác sĩ sẽ khâu lại vết rạch này.

Do dị ứng với chỉ khâu phẫu thuật
Sau sinh, bác sĩ thường sử dụng chỉ khâu tự tiêu để giúp vết rạch tầng sinh môn hồi phục nhanh chóng mà không cần phải tháo chỉ. Chỉ khâu này sẽ tự phân hủy trong cơ thể sau khoảng 2-3 tuần nhờ vào các enzyme và dịch cơ thể tiết ra. Tuy nhiên, một số phụ nữ có cơ địa nhạy cảm có thể bị dị ứng với chỉ khâu, gây ngứa, sưng đỏ tại vị trí khâu trong khoảng 3-5 ngày sau sinh.

Nếu tình trạng này không được xử lý kịp thời, vết khâu có thể bị nhiễm trùng, mưng mủ và lâu lành, dẫn đến hình thành sẹo lồi. Một yếu tố khác cũng ảnh hưởng đến quá trình hồi phục là chế độ dinh dưỡng. Sau sinh, cơ thể cần bổ sung đủ dưỡng chất để giúp tái tạo mô và hỗ trợ sự lưu thông máu. Thiếu dinh dưỡng có thể làm chậm quá trình lành vết thương và dễ gây viêm nhiễm, từ đó dẫn đến sẹo lồi tầng sinh môn.
Do không cung cấp đầy đủ dưỡng chất cho cơ thể
Sau sinh, cơ thể cần được bổ sung đủ dưỡng chất để vết thương tầng sinh môn nhanh lành. Nếu ăn uống thiếu chất, quá trình tái tạo mô chậm lại, máu lưu thông kém và khả năng kháng viêm giảm, dễ gây nhiễm trùng. Khi vết thương nhiễm trùng, nguy cơ hình thành sẹo lồi sẽ tăng cao.
Ăn các thực phẩm là nguyên nhân gây ra sẹo lồi
Sau sinh, bác sĩ thường dặn kiêng ăn một số thực phẩm để vết thương tầng sinh môn mau lành. Nếu ăn nhầm, vết thương có thể lâu lành và dễ hình thành sẹo lồi.
Những thực phẩm nên tránh gồm: rau muống, lòng trắng trứng, thịt gà, thịt bò và hải sản vì chúng dễ gây viêm và kích thích sẹo lồi phát triển.
Do tai nạn hoặc tác động mạnh trực tiếp lên tầng sinh môn
Ngồi sai tư thế hoặc di chuyển mạnh có thể gây áp lực lên vết khâu tầng sinh môn, dẫn đến đau dai dẳng, nhiễm trùng và sẹo lồi. Nhiều chị em thường nằm hoặc ngồi im để tránh đau, nhưng điều này lại làm giảm lưu thông máu, dễ dẫn đến nhiễm khuẩn.
Do đó, sau sinh, chị em nên tránh nằm lâu, đi lại nhẹ nhàng để cải thiện tuần hoàn máu và hỗ trợ vết thương hồi phục nhanh chóng.
Vệ sinh vùng kín không đúng cách / Nhiễm trùng sau sinh
Việc vệ sinh không đúng cách vùng kín và vết khâu tầng sinh môn có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn và nấm phát triển, gây nhiễm trùng và làm vết khâu hở, dẫn đến sẹo lồi. Do đó, chị em cần chú ý vệ sinh đúng cách để ngăn ngừa sẹo lồi và các vấn đề khác.
Dấu hiệu sẹo lồi xuất hiện ở tầng sinh môn
Sẹo lồi tầng sinh môn là tình trạng khá phổ biến sau sinh. Một số dấu hiệu nhận biết dễ dàng gồm:
- Mô sẹo nổi cao hơn bề mặt da, tạo thành khối cứng, căng bóng.
- Sẹo thường có màu hồng hoặc đỏ đậm, thiếu độ đàn hồi tự nhiên.
- Vết sẹo lan rộng ra ngoài khu vực tổn thương ban đầu.
- Cảm thấy ngứa, rát, khó chịu hoặc vướng víu ở vùng tầng sinh môn.
Vết khâu tầng sinh môn bị sẹo lồi có nguy hiểm không?
Sẹo lồi tầng sinh môn là vấn đề thường gặp ở phụ nữ sau sinh. Tuy không đe dọa sức khỏe, nhưng lại gây nhiều ảnh hưởng như:
- Ảnh hưởng thẩm mỹ: Sẹo lồi nhô cao, to hơn vết thương ban đầu, làm biến dạng tầng sinh môn.
- Tác động tâm lý: Nhiều chị em cảm thấy tự ti, ngại ngùng, e dè khi gần gũi với bạn đời.
- Gây bất tiện trong sinh hoạt: Sẹo ở khu vực nhạy cảm dễ gây khó chịu khi vận động, vệ sinh cá nhân hay quan hệ tình dục.

Cách điều trị sẹo tầng sinh môn
Dùng thuốc bôi chống sẹo: Các loại kem, gel bôi chuyên dụng giúp làm mềm mô sẹo, ngăn ngừa sẹo lồi phát triển. Phù hợp với sẹo mới hình thành, giúp da phục hồi tự nhiên và giảm nguy cơ sẹo xấu.
Can thiệp bằng laser: Công nghệ laser tác động trực tiếp vào mô sẹo, phá vỡ cấu trúc xơ cứng, giúp làm phẳng bề mặt da và cải thiện màu sắc sẹo. Thích hợp với sẹo đã hình thành lâu ngày.
Tiêm corticosteroid: Thuốc tiêm chứa hoạt chất chống viêm giúp ức chế sự phát triển của sẹo lồi, làm mô sẹo mềm đi và dần thu nhỏ kích thước. Phương pháp này được chỉ định cho sẹo lồi kích thước lớn hoặc sẹo gây đau.
Phẫu thuật chỉnh sửa sẹo: Áp dụng với các vết sẹo lồi nặng, biến dạng hoặc gây ảnh hưởng nhiều đến sinh hoạt. Bác sĩ sẽ cắt bỏ mô sẹo và tái tạo lại vùng da bị tổn thương nhằm đảm bảo cả thẩm mỹ và chức năng.
Chăm sóc tại nhà đúng cách: Vệ sinh sạch sẽ, hạn chế vận động mạnh, kết hợp ăn uống đủ chất giúp hỗ trợ vết thương hồi phục nhanh chóng. Đây là nền tảng để giảm nguy cơ hình thành sẹo lồi ngay từ đầu.
Lưu ý sau khi điều trị sẹo tầng sinh môn
Vệ sinh đúng cách
Vệ sinh nhẹ nhàng: Dùng nước ấm rửa vùng kín, tránh cọ xát mạnh hoặc dùng dung dịch tẩy rửa. Giữ vùng kín sạch và khô: Thay băng vệ sinh mỗi 3 tiếng để hạn chế vi khuẩn phát triển.
Chế độ ăn uống đầy đủ hợp lý
Chăm sóc vết khâu tầng sinh môn bằng chế độ ăn uống hợp lý:
- Ăn nhiều rau xanh, trái cây, thực phẩm giàu chất xơ như đu đủ, khoai lang, rau má… để hỗ trợ tiêu hóa.
- Uống đủ nước mỗi ngày để tránh táo bón.
- Táo bón có thể làm việc đi vệ sinh khó khăn, gây đau rát và ảnh hưởng đến vết thương.

Chế độ sinh hoạt khoa học
Việc duy trì chế độ sinh hoạt lành mạnh và khoa học rất quan trọng trong quá trình hồi phục. Điều này bao gồm việc nghỉ ngơi hợp lý, tránh căng thẳng, và đảm bảo giấc ngủ đầy đủ để cơ thể có thời gian phục hồi. Ngoài ra, hạn chế stress và giữ tâm lý thoải mái sẽ giúp vết thương nhanh lành và ngăn ngừa viêm nhiễm.
Không đụng chạm vết khâu
Tránh tác động trực tiếp lên vết khâu để tránh làm tổn thương thêm, gây nhiễm trùng hoặc làm vết khâu lâu lành. Cần giữ vùng kín luôn khô ráo và sạch sẽ, không gãi hoặc cọ xát mạnh, đặc biệt là khi vết thương chưa lành hoàn toàn.
Tránh vận động mạnh
Việc vận động mạnh như nâng vác đồ nặng, thể dục cường độ cao hoặc chạy nhảy trong thời gian đầu sau sinh có thể làm căng vết khâu, gây đau đớn và làm vết thương chậm lành. Hãy chỉ thực hiện các động tác nhẹ nhàng, giúp lưu thông máu nhưng không làm căng vùng kín.
Câu hỏi thường gặp về sẹo tầng sinh môn
Sẹo tầng sinh môn có làm mất cảm giác khi quan hệ không?
Sẹo tầng sinh môn thường không ảnh hưởng đến cảm giác khi quan hệ, nhưng nếu sẹo lớn hoặc cứng, có thể gây cảm giác khó chịu. Tuy nhiên, điều này có thể cải thiện qua thời gian và điều trị phù hợp.
Bao lâu sau sinh thì có thể điều trị sẹo?
Thông thường, sau 6 tháng đến 1 năm, vết sẹo tầng sinh môn mới ổn định hoàn toàn. Lúc này, bạn có thể điều trị sẹo để cải thiện thẩm mỹ.
Chi phí điều trị sẹo tầng sinh môn là bao nhiêu?
Chi phí điều trị là điều mà 95% chị em quan tâm khi tìm hiểu về dịch vụ. Tuy nhiên, mức giá sẽ tùy thuộc vào tình trạng sẹo, phương pháp điều trị và cơ sở thực hiện. Để đảm bảo hiệu quả và an toàn, tốt nhất bạn nên thăm khám trực tiếp để được bác sĩ tư vấn chi tiết và cá nhân hóa chi phí phù hợp nhất cho mình.

Hy vọng rằng những thông tin hữu ích trên sẽ giúp các chị em hiểu rõ hơn về sẹo tầng sinh môn , từ đó có cách điều trị hiệu quả nhất cho bản thân! Nếu cần tư vấn thêm, hãy liên hệ hotline 0948 82 37 37 để được bác sĩ tại Thẩm mỹ cô bé Diamond thăm khám và chẩn đoán trực tiếp.
BÀI VIẾT LIÊN QUAN: